| Ontario, Windsor |
University of Windsor |
Học bổng Một phần |
University of Windsor - Học bổng International Student Excellence
|
20,000$CAD/4 năm |
30/04/2022 |
- Chỉ dành cho sinh viên tốt nghiệp từ THPT, chưa học qua cao đẳng Đại học - Điều kiện duy trì học bổng: GPA 70% |
| Ontario, Windsor |
University of Windsor |
Học bổng Một phần |
University of Windsor - Học bổng đầu vào xét tự động
|
Lên đến 16,000$CAD/4 năm |
30/04/2022 |
- Xét duyệt dựa trên điểm trung bình môn lớp 12 - Điều kiện duy trì học bổng: GPA 85% |
| Utah, Salt Lake City |
University of Utah |
Học bổng Một phần |
University of Utah - Nhập học trực tiếp Đại học
|
10.000 USD/năm (lên tới 4 năm) |
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| California, Stockton |
University of Pacific |
Học bổng Một phần |
University of Pacific - Nhập học trực tiếp Đại học
|
30.000 USD/năm (lên tới 4 năm) |
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| South Carolina, Columbia |
University of South Carolina |
Học bổng Một phần |
University of South Carolina - Nhập học trực tiếp Đại học
|
12.000 USD |
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| Mississippi, Oxford |
University of Mississippi |
Học bổng Một phần |
University of Mississippi - Nhập học trực tiếp Đại học
|
3.000 USD/năm (lên tới 4 năm) |
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| Massachusetts, Boston |
University of Massachusetts Boston |
Học bổng Một phần |
University of Massachusetts Boston - Nhập học trực tiếp Đại học
|
5.000 USD/năm (lên tới 4 năm) |
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| Kansas, Lawrence |
University of Kansas |
Học bổng Một phần |
University of Kansas - Nhập học trực tiếp Đại học
|
|
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| Illinois, Chicago |
University of Illinois at Chicago |
Học bổng Một phần |
University of Illinois at Chicago - Nhập học trực tiếp Đại học
|
10.000 USD/năm (lên tới 4 năm) |
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| Ohio, Dayton |
University of Dayton |
Học bổng Một phần |
University of Dayton - Nhập học trực tiếp Đại học
|
25.000 USD/năm (lên tới 4 năm) |
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| Louisiana, Baton Rouge |
Louisiana State University |
Học bổng Một phần |
Louisiana State University - Nhập học trực tiếp Đại học
|
10.000 USD |
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| Washington, Spokane |
Gonzaga University |
Học bổng Một phần |
Gonzaga University - Nhập học trực tiếp Đại học
|
80.000 USD/4 năm |
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| Florida, Miami |
Florida International University |
Học bổng Một phần |
Florida International University - Nhập học trực tiếp Đại học
|
5.000 USD |
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| Alabama, Auburn |
Auburn University |
Học bổng Một phần |
Auburn University - Nhập học trực tiếp Đại học
|
12.000 USD |
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| Washington D.C |
American University |
Học bổng Một phần |
American University - Nhập học trực tiếp Đại học
|
10.000 USD |
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| New York, Garden City |
Adelphi University |
Học bổng Một phần |
Adelphi University - Nhập học trực tiếp Đại học
|
23.000 USD/ năm (lên tới 4 năm) |
15/12/2021 |
GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
| Satakunta, Pori |
Satakunta University of Applied Sciences |
Học bổng từ năm 2 trở đi |
Scholarships Samk UAS
|
1500 Euro đến 3000 Euro |
31/12/2021 |
Theo trình độ tiếng Phần Lan |
| South Ostrobothnia, Seinäjoki |
Seinäjoki University of Applied Sciences |
Học bổng năm đầu |
Early Bird Seamk UAS
|
30% Học phí |
31/12/2021 |
|
| South Ostrobothnia, Seinäjoki |
Seinäjoki University of Applied Sciences |
Học bổng khác |
Scholarships Seamk UAS B1
|
1000 Euro |
31/12/2021 |
Đạt chứng chỉ B1 tiếng Phần |
| South Ostrobothnia, Seinäjoki |
Seinäjoki University of Applied Sciences |
Học bổng từ năm 2 trở đi |
Scholarships Seamk UAS
|
30% Học phí |
31/12/2021 |
Đạt 60 tín chỉ |
| Southwest Finland, Turku |
Turku University of Applied Sciences |
Học bổng từ năm 2 trở đi |
Scholarships Turku UAS
|
4000 Euro |
31/12/2021 |
Theo trình độ tiếng Phần Lan |
| Uusimaa, Helsinki |
Arcada University of Applied Sciences |
Học bổng năm đầu |
Early Bird Arcada UAS
|
4000 Euro |
31/12/2021 |
Xác nhận trong vòng 14 ngày |
| Kainuu, Kajaani |
Kajaani University of Applied Sciences |
Học bổng năm đầu |
Early Bird Kajaani UAS
|
50% Học Phí |
31/12/2021 |
Xác nhận nhập học trong 14 ngày |
| Kainuu, Kajaani |
Kajaani University of Applied Sciences |
Học bổng từ năm 2 trở đi |
Scholarships Kajaani UAS
|
50% Học Phí |
31/12/2021 |
Đạt 55 tín chỉ |
| South Karelia, Lappeenranta |
Lut University |
Học bổng từ năm 2 trở đi |
Scholarships LUT Uni
|
50% Học Phí |
31/12/2021 |
Đạt tối thiếu 60 tín chỉ |
| California, Stockton |
University of Pacific |
Học bổng Một phần |
University of Pacific - Nhập học trực tiếp Đại học
|
80.000 USD/4 năm |
11/12/2020 |
IELTS 6.5/ TOEFL 77, GPA 8.0+ |
| Uusimaa, Helsinki |
Arcada University of Applied Sciences |
Học bổng từ năm 2 trở đi |
Scholarships Arcada UAS
|
50% Học Phí |
31/12/2021 |
Đạt tối thiếu 60 tín chỉ |
| Kanta-Häme, Hämeenlinna |
Häme University of Applied Sciences |
Học bổng từ năm 2 trở đi |
Scholarships Hame UAS
|
3200 Euro đến 6500 Euro |
31/12/2021 |
Theo trình độ tiếng Phần Lan và đạt 60 tín chỉ |
| Kainuu, Kajaani |
Kajaani University of Applied Sciences |
Học bổng 1 lần |
Scholarships Kajaani UAS 1 Lần
|
100% học phí |
31/12/2021 |
Thông qua kỳ thi chứng chỉ quốc gia tiếng Phần và đạt 55 tín chỉ |
| South Karelia, Lappeenranta |
Lut University |
Học bổng từ năm 2 trở đi |
Scholarships LUT Uni Năm 3
|
100% Học Phí |
31/12/2021 |
Đạt tối thiếu 60 tín chỉ |
|
|
Học bổng Một phần |
Holland Scholarship
|
5,000 EU/ năm đầu tiên |
20/09/2020 |
Đạt thành tích xuất sắc, điểm GPA + IELTS cao Nộp CV và Motivation Letter |
|
|
Học bổng Chính phủ |
Học bổng chính phủ Hungary
|
100% học phí Bảo hiểm y tế Chi phí KTX và sinh hoạt |
20/09/2020 |
Học sinh đang học lớp 12: đã đạt giải tại các kỳ thi quốc tế, khu vựa, quốc gia, đối tượng được tuyển thẳng vào Đại học |
|
|
Học bổng Chính phủ |
Học bổng chính phủ Việt Nam
|
Vé máy bay một lượt đi và về Phí đi đường Lệ phí làm hộ chiếu, visa Cấp thêm chi phí sinh hoạt hàng tháng |
20/09/2020 |
Sinh viên năm 1 của các trường Đại học có kết quả 3 năm THPT và học kỳ 1 của năm nhất đạt 7.0 trở lên |
| New York, Garden City |
Adelphi University |
Học bổng Một phần |
Học bổng Adelphi University - Nhập học trực tiếp Đại học
|
15.000 USD/ năm (lên tới 4 năm) |
20/09/2020 |
GPA 3.0; IELTS 6.5+, TOEFL 77+ và phỏng vấn |
| Uusimaa, Helsinki |
Metropolia University of Applied Sciences |
Học bổng từ năm 2 trở đi |
Scholarships Metropolia UAS
|
Hoàn học phí 3000 |
31/12/2021 |
Theo trình độ tiếng Phần Lan |