Công Ty Cổ Phần Hợp Điểm (tên giao dịch tiếng Anh: Center Point Joint Stock Company) ra đời vào tháng 12 năm 2000, với các sáng lập viên là nhà giáo và nhà báo.
Trong 20 năm qua, Hợp Điểm là doanh nghiệp hoạt động chuyên về Giáo dục và Truyền thông.
Về Giáo dục, Hợp Điểm mở trường dạy tiếng Anh và cung cấp dịch vụ tư vấn du học và đại diện tuyển sinh cho nhiều trường ở Mỹ, Canada, Anh, Hà Lan, Hungary, Thụy Sĩ, Úc, New Zealand, Singapore và Malaysia. Ngoài ra, Hợp Điểm còn tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn về Sales và Marketing.
Về Truyền thông, Hợp Điểm đã tổ chức các Hội chợ và Triển lãm giáo dục quy mô lớn (International Campus Day và Education Development Festival), biên soạn sách, tạp chí, bản tin liên quan đào tạo tiếng Anh và du học.
Các dịch vụ của chúng tôi đã được đánh giá cao bởi các đối tác của chúng tôi, những người không chỉ là tổ chức và tổ chức ở nước ngoài mà còn là cơ quan ngoại giao tại Việt Nam, các tổ chức địa phương và các cơ quan chính quyền địa phương.
Từ năm 2000 - 2020, Hợp Điểm đã giảng dạy tiếng Anh cho hơn 50.000 học viên và giúp hơn 5.000 bạn trẻ đi du học.
Hiện nay, Hợp Điểm có hơn 50 nhân viên, hơn 30 giáo viên và các văn phòng giao dịch tại TPHCM và Hà Nội, tập trung cho các lĩnh vực Anh văn và Du học.
Đồng thời, công ty có hơn 500 đối tác nước ngoài là các tổ chức giáo dục quốc tế và các trường đối tác thuộc nhiều quốc gia khác nhau.
Hợp Điểm đã nhận được nhiều bằng khen, giải thưởng trong và ngoài nước trong suốt quá trình khởi nghiệp và phát triển.
STT | Tên trường đến du học | Địa chỉ thường trú đến du học | Tên quốc gia đến du học | Ngành nghề đào tạo của trường | Chương trình học bổng | Website của nhà trường về ngành nghê đào tạo |
Tình trạng |
1 | Burnaby School Board | 4054 Norfolk Street, Burnaby, BC Canada V5G OC3, Canada | Ca-na-đa | Lớp 7 - 12 | không có | https://www.studyinburnaby.ca/ | Đã được kiểm định |
2 | Douglas College | New Wesminster - 700 Royal Avenue New Westminster, BC V3M 5Z5 | Ca-na-đa | Quản trị kinh doanh, Kế toán, Marketing, Tài chính, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Nhà hàng - khách sạn, Thiết kế đồ họa, Điều dưỡng | không có | https://www.douglascollege.ca/programs | Đã được kiểm định |
3 | Fraser International College | Discovery 1, 8999 Nelson Way, Burnaby, BC V5A 4B5, Canada | Ca-na-đa | Quản trị kinh doanh, Truyền thông, Khoa học máy tính, Kỹ thuật, Môi trường Khoa học sức khỏe, Khoa học | 2,000 - 4,000 cad | https://www.fraseric.ca/academics/undergraduate/ | Đã được kiểm định |
4 | George Brown College (GBC) | 200 King Street East, Toronto Ontario M5A 3W8 Canada | Ca-na-đa | Quản trị kinh doanh, Kế toán, Marketing, Tài chính, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Nhà hàng - khách sạn, Thiết kế đồ họa, Thiết kế game, Giáo dục mầm non | không có | https://www.georgebrown.ca/programs/program-availability | Đã được kiểm định |
5 | Humber College | 205 Humber College Blvd, Etobicoke, ON M9W 5L7, Canada | Ca-na-đa | Khoa học ứng dụng, Kinh doanh, Khoa học sức khỏe, Công nghệ thông tin và truyền thông, Du lịch - ẩm thực - nhà hàng - khách sạn, Thiết kế, Nghệ thuật sáng tạo và trình diễn, Dịch vụ cộng đồng và xã hội, Đào tạo ngoại ngữ | Học bổng 1,000 Đô la Canada cho HS Việt Nam tại Canada cho kỳ học tháng 1, 5/2025 | https://humber.ca/search/full-time-international-programs/by-availability | Đã được kiểm định |
6 | ILAC International College | 920 Yonge St 4th Floor, Toronto, ON M4W 3C7, Canada | Ca-na-đa | Quản trí kinh doanh, Truyền thông kinh doanh, Bán hàng & Marketing, Đào tạo ngoại ngữ | Không | https://ilacinternationalcollege.com/campus-toronto/ | Đã được kiểm định |
7 | International College of Manitoba (ICM) | University of Manitoba 190 Extended Education Complex 406, University Crescent, Winnipeg, MB R3T 2N2, Canada | Ca-na-đa | Dự bị đại học, Khoa học thực phẩm và nông nghiệp, Kinh doanh, Kỹ sư, Khoa học môi trường, Phát triển cộng đồng và Quản lý sáng tạo, Khoa học ứng dụng, Xã hội nhân văn | Học bổng tự động 2,000 Đô la Canada | https://www.icmanitoba.ca/programs/ | Đã được kiểm định |
8 | Kwantlen Polytechnic University (KPU) | 12666 72 Ave, Surrey, BC V3W 2M8, CA | Ca-na-đa | Quản trị kinh doanh, Kế toán, Marketing, Tài chính, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Tâm lý, Thiết kế đồ họa, Thiết kế game, Giáo dục mầm non | 5,000 - 30,000 cad | https://calendar.kpu.ca/programs-az/ | Đã được kiểm định |
9 | Langara College | 100 West 49th Avenue, Vancouver, BC, V5Y 2Z6, Canada | Ca-na-đa | Quản trị kinh doanh, Kế toán, Marketing, Tài chính, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Tâm lý, Thiết kế đồ họa, Thiết kế game, Điều dưỡng | 7,500 cad | https://langara.ca/programs-and-courses/index.html | Đã được kiểm định |
10 | Surrey School | School District 36 Surrey operates schools in Surrey, White Rock, and Barnston Island, British Columbia | Ca-na-đa | Lớp 1 - 12 | không có | https://www.studyinsurrey.ca/programs | Đã được kiểm định |
11 | Toronto District School Board (TDSB)/ Western Technical-Commercial School | 125 Evelyn Crescent, Toronto, ON M6P 3J7, Canada | Ca-na-đa | Lớp 1 - 12 | không có | https://www.studyinburnaby.ca/programs/ | Đã được kiểm định |
12 | Toronto Metropolitan University (TMU) | 350 Victoria St, Toronto, ON M5B 2K3, Canada | Ca-na-đa | Quản trị Kinh doanh, Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ, Kế toán và Tài chính, Thiết kế Nội thất, Thời trang, Khoa học Máy tính, Kỹ thuật Y sinh, Truyền thông Chuyên nghiệp, Kiến trúc, Quản lý Khách sạn và Du lịch | Học bổng từ $3,000 USD - $40,000 USD (cho 4 năm) | https://www.torontomu.ca/programs/undergraduate/ | Đã được kiểm định |
13 | Ulethbridge International College Calgary | Suite S6032, 345 – 6th Avenue SE Calgary, AB T2G 4V1 Canada | Ca-na-đa | Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính, Khoa học máy tính, Quản trị nhân sự, Marketing, Quản lý quốc tế, Khoa học chính trị | 1000 cad | https://www.uicc.ca/programs/businessadministration/ | Đã được kiểm định |
14 | NHL Stenden University of Applied Sciences | Rengerslaan 8-10, 8917 DD Leeuwarden, Netherlands | Hà Lan | Quản Trị Nhà Hàng - Khách Sạn, Du Lịch, Kinh Doanh Sáng Tạo, Hậu Cần, Công Nghệ Thông Tin, Khoa Học Máy Tính | Học bổng 5,000 euro/ năm đầu Học bổng 2,000 euro - 4,000 euro/ các năm cuối |
https://www.nhlstenden.com/en/courses | Đã được kiểm định |
15 | Budapest Business University | 1149 Budapest, Buzogány u. 11-13., Hungary | Hung-ga-ri | Quản trị kinh doanh, Thương mại và Marketing, Truyền thông, Tài chính và Kế toán, Kinh tế kinh doanh Quốc tế, Du lịch và Dịch vụ ăn uống | Học bổng chính phủ 100% học phí + sinh hoạt phí (trong suốt quá trình học tại Hungary) | https://international.uni-bge.hu/programmes/#bachelors | Đã được kiểm định |
16 | University of Debrecen | Nagyerdei krt 94, 4032 Debrecen, Hungary | Hung-ga-ri | Y đa khoa, Nha khoa, Dược, Y tế công cộng, Vật lý trị liệu, Điều dưỡng, Sinh học phân tử, Công nghệ sinh học, Khoa học máy tính, Kỹ sư, Kinh doanh , Truyền thông, Âm nhạc | Học bổng chính phủ 100% học phí + sinh hoạt phí (trong suốt quá trình học tại Hungary) Học bổng UD International Scholarship trị giá tối đa 90% học phí cho ngành Dược và các ngành Non medical, 30% học phí cho ngành Y và Nha |
https://edu.unideb.hu/p/undergraduate-programs | Đã được kiểm định |
17 | Arizona State University (ASU) | 1151 S Forest Ave Tempe, AZ, United States | Mỹ | Business, Supply Chain Management / Logistics, Business Analytics, Marketing, Production, International Business, Entrepreneurship, Engineering, Civil Engineering, Electrical Engineering, Mechanical Engineering Computer Science, Artificial Intelligence, Cybersecurity, Nursing |
$7.000 - $20.000 | https://degrees.apps.asu.edu/bachelors?init=false&_ga=2.40772385.2020564936.1743136387-1921135681.1739332589&nopassive=true | Đã được kiểm định |
18 | Cleveland State University (CSU) | 2121 Euclid Ave, Cleveland, OH 44115, United States | Mỹ | Kinh doanh quốc tế, Tài chính, Khoa học máy tính, Kỹ sư y sinh, Điều dưỡng, Hệ thống thông tin quản lý | $ 5,000 USD/năm (được gia hạn 4 năm Đại học) | https://global.csuohio.edu/undergraduate/ | Đã được kiểm định |
19 | College of Central Florida | 3001 S.W. College Road, Ocala, FL 34474 | Mỹ | Khoa học ứng dụng và Khoa học xã hội, Kinh doanh, Công nghệ, Khoa học Nông nghiệp, Dịch vụ công, Truyền thông điện tử, Khoa học sức khỏe, Giáo dục | Không | https://www.cf.edu/academics/areas-of-study/ | Đã được kiểm định |
20 | De Anza College | 12345 El Monte Road, Los Altos Hills, CA 94022 USA | Mỹ | Business, Film Production, Graphic Design, Accounting, Chemistry, Biological Sciences, Psychology, Engineering, Emlgish Literature, Dance, Economics | không có | https://www.deanza.edu/international/about/degree_programs.html | Đã được kiểm định |
21 | Highline College | 2400 South 240th Street MS-ISP, P.O. Box 98000 MS- ISP, Des Moines, WA 98198 | Mỹ | Art, Design, Communication and Foreign Languages; Business; Computer Science; Economics; Education; Hospitality and Tourism Management; Social Sciences and International Relations; Nursing; Pre-Medicine, Pre-Dental and Pre-Law | không có | https://international.highline.edu/programs/degrees-majors/ | Đã được kiểm định |
22 | Hyde School | 616 High St, Bath, ME 04530, United States | Mỹ | Lớp 8 - 12 | $30.000 | https://www.hyde.edu/admissions/international | Đã được kiểm định |
23 | Louisiana State University (LSU) | Baton Rouge, LA 70803, United States | Mỹ | Kỹ thuật Dầu khí, Kiến trúc Cảnh quan, Khoa học Máy tính, Tài chính, Kỹ thuật, Kinh doanh, Quản lý và Marketing, Giáo dục, Sinh học và Khoa học Y sinh, Truyền thông và Báo chí, Nghệ thuật và Thiết kế | $10,000 USD cho năm đầu | https://www.lsu.edu/majors/index.php | Đã được kiểm định |
24 | Pace University | One Pace Plaza, New York, NY 10038, United States | Mỹ | Kinh doanh, Tài chính, Khoa học Máy tính, Y tá, Truyền thông, Kế toán, Tâm lý học, Quảng cáo, Diễn xuất, Nghệ thuật, Giải trí và Quản lý Truyền thông | $30,000 USD/ năm | https://www.pace.edu/find-your-program/undergraduate | Đã được kiểm định |
25 | Pacific Lutheran University | 12180 Park Ave. S, Tacoma, WA 98447, United States | Mỹ | Quản trị kinh đoanh: Kế toán, Tài chính, Quản trị, Marketing, Định phí bảo hiểm, Khoa học máy tính, Khoa học dữ liệu, Khoa học sức khỏe, Điều dưỡng,Truyền thông, Nghiên cứu Media và Phim ảnh | Tối đa $ 41,000 USD/ năm | https://www.plu.edu/academic-programs/ | Đã được kiểm định |
26 | The University of Illinois at Chicago | 1200 W Harrison St, Chicago, IL 60607, United States | Mỹ | Business, Engineering, Computer Science, Nursing, Communication, Chemistry, Mechanical Engineering, Psychology, Biomedical Engineering, Civil Engineering... | tối đa $12.000 USD/ năm | https://www.uic.edu/academics/programs-of-study/ | Đã được kiểm định |
27 | The University of Utah | 201 Presidents' Cir, Salt Lake City, UT 84112, United States | Mỹ | Quản trị kinh doanh, Kế toán, Marketing, Tài chính, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Thiết kế đồ họa, Điều dưỡng, Giáo dục; Kiến trúc | 10,000 usd | https://catalog.utahtech.edu/programs/ | Đã được kiểm định |
28 | University of Dayton | 300 College Park Drive, Dayton, OH 45469 | Mỹ | Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ, Kỹ thuật Cơ khí, Khoa học Máy tính, Kinh doanh (Quản trị Kinh doanh, Khởi nghiệp (Entrepreneurship), Giáo dục, Luật. Kỹ thuật Điện, Kỹ thuật Xây dựng, Kỹ thuật Máy tính | $30,000 USD x 4 năm | https://udayton.edu/academics/programs.php | Đã được kiểm định |
29 | University of Nevada, Reno | 1664 N Virginia St, Reno, NV 89557, United | Mỹ | Kỹ sư, Khoa học máy tính, Kinh doanh, Tâm lý học, Điều dưỡng, Kinh tế | $ 13,500 USD/năm ( được gia hạn 4 năm đại học) | https://www.unr.edu/degrees/majors | Đã được kiểm định |
30 | University of South Carolina | Columbia, SC 29208, United States | Mỹ | Nghệ thuật và giải trí, Kinh doanh, Truyền thông, Giáo dục, Kỹ sư, Khoa học sức khỏe, Khoa học ứng dụng, Khoa học xã hội nhân văn, Luật, Công nghệ | Cử nhân: 10,000 Đô la Mỹ / năm đầu tiên | https://sc.edu/study/majors_and_degrees/index.php | Đã được kiểm định |
31 | University of the Pacific | 3601 Pacific Ave, Stockton, CA 95211, United States | Mỹ | Khoa học máy tính, Luật quốc tế, Quản trị kinh doanh, Phân tích kinh doanh, Kế toán, Kỹ sư, Khoa học chính trị, Dược, Truyền thông, Thiết kế đồ họa | $ 25,000 USD/năm (được gia hạn 4 năm đại học) | https://www.pacific.edu/academics/undergraduate-programs | Đã được kiểm định |
32 | Whatcom Community College | 237 W Kellogg Rd, Bellingham, WA 98226, United States | Mỹ | Quản trị kinh doanh, Hệ thống thông tin máy tính, Giáo dục mầm non, Quản trị nhà hàng - khách sạn - du lịch, Điều dưỡng, Truyền thông | 500 - 1,000 USD | https://www.whatcom.edu/academics/international-programs/request-information/future-students/programs-of-study | Đã được kiểm định |
33 | Deakin College & University | 221 Burwood Hwy, Burwood VIC 3125, Australia | Úc | Kiến trúc và môi trường xây dựng, Truyền thông phương tiện và nghệ thuật sáng tạo, Xã hội, con người và khoa học xã hội. Y, Kinh doanh và luật, Điều dưỡng và sản khoa, Giáo dục, Điều dưỡng và dinh dưỡng, Kỹ thuật, Tâm lý học | HB 100% – 50% – Vice-Chancellor’s International Scholarship; HB 25% – International Scholarship; HB 20% – Vietnam Scholarship; HB 20% – STEM Scholarship; HB 1.500- 2.000 AUD – Early Bird Acceptance Bursary. |
https://www.deakin.edu.au/ | Đã được kiểm định |
34 | Griffith University | Parklands Dr Southport QLD 4222, Australia | Úc | Kiến trúc, Quy hoạch xây dựng, Kinh doanh & Chính phủ, Hình sự & Luật, Giáo dục, Kỹ thuật, CNTT & Hàng không, Nhân văn, Ngôn ngữ & Khoa học xã hội, Y học, Nha khoa & Sức khỏe, Âm nhạc & Nghệ thuật biểu diễn, Khoa học & Môi trường, Nghệ thuật thị giác & Sáng tạo | HB 50% - Vice Chancellor’s International Scholarship HB 25% - International Student Academic Excellence Scholarship |
https://www.griffith.edu.au/ | Đã được kiểm định |
35 | International College of management, Sydney PTY LTD (ICMS) | 151 Darley Rd, Manly NSW 2095, Australia | Úc | Quản tri Kinh doanh, Quản trị sự kiện. Quản trị khách sạn, Kế toán, Du lịch quốc tế, Quản trị thời trang và thương hiệu, Quản lý thể thao, Quản lý tài sản ( Phát triển ,đầu tư và định giá), Công Nghệ Thông Tin | HB 50% - ICMS & VIETNAM SCHOLARSHIP OF EXCELLENCE HB International Entry Bursary (IEB) trị giá 14,500 AUD cho chương trình Dự bị Đại học, 12,810 AUD cho Đại học và 8,540 – 9,360 AUD cho Sau Đại Học HB International Scholarship lên tới 35,000 AUD cho Đại học HB Postgraduate Innovation Scholarship lên tới 18,000 AUD cho Sau Đại Học |
https://www.icms.edu.au/courses/ | Đã được kiểm định |
36 | International University of South Australia (UniSA) | GPO Box 2471, Adelaide, South Australia 5001, Australia | Úc | Kiến trúc, Hàng không, Kinh doanh, Truyền thông, Thiết kế, Giáo dục và giảng dạy, Kỹ thuật, Công nghệ thông tin, Báo chí, Luật | HB - Vice Chancelor - 50% HB - International Scholarship - 15% |
https://study.unisa.edu.au/#undergraduate | Đã được kiểm định |
37 | La Trobe University | Plenty Rd &, Kingsbury Dr, Bundoora VIC 3086, Australia | Úc | Phương tiện truyền thông, truyền thông và báo chí, Kinh doanh và thương mại, Giáo dục và giảng dạy, Sức khỏe, CNTT và kỹ thuật, Khoa học, Nghệ thuật, khoa học xã hội và truyền thông, Luật, Tội phạm học | HB 50% La Trobe Vice Chancellor Scholarship HB 15%- 20%- 25% – La Trobe High Achiever Scholarship HB 5% – Early bird acceptance grant |
https://www.latrobe.edu.au/study | Đã được kiểm định |
38 | South Australian Government Schools (Adelaide High School) | West Terrace, Adelaide SA 5000, Australia | Úc | Lớp 7 - 12 | không có | https://adelaidehs.sa.edu.au/ | Đã được kiểm định |
39 | South Australian Government Schools (Charles Campbell College) | 3 Campbell Rd, Paradise SA 5075, Australia | Úc | Lớp 7 - 12 | không có | https://www.ccc.sa.edu.au/ | Đã được kiểm định |
40 | South Australian Government Schools (Marryatville High School) | 170 Kensington Rd, Marryatville SA 5068, Australia | Úc | Lớp 7 - 12 | không có | https://marryatvillehs.sa.edu.au/ | Đã được kiểm định |
41 | South Autrallia Government Schools (Glenunga International High School) | 99 L'Estrange St, Glenunga SA 5064, Australia | Úc | Lớp 7 - 12 | không có | https://gihs.sa.edu.au/ | Đã được kiểm định |
42 | South Autrallia Government Schools (Hamilton Secondary College) | 815 Marion Rd, Mitchell Park SA 5043, Australia | Úc | Lớp 7 - 12 | không có | https://www.hamcoll.sa.edu.au/ | Đã được kiểm định |
43 | South Autrallia Government Schools (Sturt Street Community School) | 221/239 Sturt St, Adelaide SA 5000, Australia | Úc | Lớp 1 - 6 | không có | https://sturtstcs.sa.edu.au/ | Đã được kiểm định |
44 | International Management And Sports College (IMSC) | 1 Stadium Place #01-11 SINGAPORE 397628 | Xi-ga-po | Quản Trị Nhà Hàng Khách Sạn, Du Lịch, Quản Lý Thể Thao, Điều Dưỡng, Phân Tích Dữ Liệu | Không có | https://imsc.edu.sg/courses/ | Đã được kiểm định |
45 | Lasalle College of the Arts | 1 McNally Street Singapore 187940 | Xi-ga-po | Thiết Kế Truyền Thông, Thiết Kế Nội Thất, Thiết Kế Hoạt Hình, Thiết Kế Thời Trang, Âm Nhạc, Múa, Nhạc Kịch, Sản Xuất Âm Nhạc, Liệu Pháp Nghệ Thuật | Hỗ trợ học phí 13,500 sgd/ năm; Học bổng 5,000 sgd - 10,000 sgd | https://www.lasalle.edu.sg/programmes | Đã được kiểm định |
46 | Raffles College | 111 Somerset Rd, #15-22 TripleOne Somerset, Singapore 238164 | Xi-ga-po | Thiết Kế Truyền Thông, Thiết Kế Nội Thất, Thiết Kế Hoạt Hình, Thiết Kế Thời Trang, Thiết Kế Trang Sức, Thiết Kế Sản Phẩm | Hỗ trợ học phí từ 4,600 sgd - 5,700 sgd | https://raffles-college.edu.sg/programme/ | Đã được kiểm định |
47 | Singapore Institute of Management (SIM) | 461 Clementi Rd, Singapore 599491 | Xi-ga-po | Quản Lý, Quản Trị Kinh Doanh, Kế Toán, Tài Chính, Phân Tích Dữ Liệu, Công Nghệ Thông Tin, Khao Học Máy Tính, Truyền Thông, Tâm Lý, Quản Lý Sự Kiện, Dự Liệu Lớn, Tiếp Thị | Học bổng khóa Cao Đẳng 50% - 100% học phí; Học bổng khóa Cử nhân 15,000 sgd | https://www.sim.edu.sg/degrees-diplomas/programmes/programme-listing | Đã được kiểm định |