Úc cung cấp nhiều chương trình học bổng hấp dẫn, đặc biệt ưu tiên các lĩnh vực xanh như năng lượng tái tạo, bảo tồn môi trường và biến đổi khí hậu. Theo dữ liệu từ các nguồn uy tín như Study in Australia và các trường đại học hàng đầu, hơn 1.000 học bổng dành cho sinh viên quốc tế năm 2026, với tổng giá trị lên đến hàng triệu AUD, tập trung vào nghiên cứu và phát triển bền vững.
Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về top 8 học bổng phù hợp nhất cho ngành Môi trường, bao gồm điều kiện, giá trị, deadline, và cách nộp đơn. Thông tin dựa trên cập nhật mới nhất đến tháng 11/2025.
1. Tổng Quan Về Học Bổng Ngành Môi Trường Tại Úc Năm 2026

Học bổng ngành Môi trường tại Úc thường được tài trợ bởi chính phủ, các trường đại học, và tổ chức quốc tế, nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế từ các nước đang phát triển như Việt Nam – nơi đang đối mặt với thách thức biến đổi khí hậu. Các học bổng này không chỉ bao phủ học phí mà còn hỗ trợ sinh hoạt phí, nghiên cứu, và cơ hội thực tập tại các dự án xanh lớn (như phục hồi Great Barrier Reef hoặc phát triển hydro xanh).
Lợi ích chung:
- Giá trị: Từ 10.000 AUD/năm (học bổng trường) đến toàn phần (học phí + sinh hoạt phí lên đến 38.500 AUD/năm).
- Đối tượng: Sinh viên quốc tế theo học cử nhân, thạc sĩ, hoặc tiến sĩ ngành Môi trường, Năng lượng Tái tạo, hoặc liên quan (Environmental Science, Renewable Energy Engineering).
- Ưu tiên: Ứng viên từ các nước châu Á-Thái Bình Dương, có kinh nghiệm hoạt động môi trường, và cam kết đóng góp cho phát triển bền vững sau tốt nghiệp.
- Số lượng: Khoảng 600-1.000 suất/năm, với tỷ lệ cạnh tranh cao (10-20% thành công cho sinh viên quốc tế).
Mẹo chung để tăng cơ hội:
- Chuẩn bị SOP (Statement of Purpose) nhấn mạnh đam mê môi trường và kế hoạch đóng góp (ví dụ: giải quyết ngập lụt ở Việt Nam qua công nghệ xanh).
- Đạt IELTS 6.5-7.0+ và GPA 7.5+.
- Nộp đơn sớm (thường từ tháng 2-6/2026), kèm thư giới thiệu và CV có hoạt động tình nguyện xanh.
Dưới đây là bảng tóm tắt top học bổng để dễ theo dõi:
|
Học Bổng
|
Trường/Chương Trình
|
Giá Trị
|
Đối Tượng
|
Deadline 2026
|
|
Australia Awards Scholarships
|
Bất kỳ trường Úc
|
Toàn phần (học phí + 30.000 AUD/năm sinh hoạt + vé máy bay)
|
Sinh viên từ 55 nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam
|
30/4/2026
|
|
Melbourne Graduate Research Scholarships
|
University of Melbourne
|
38.500 AUD/năm + học phí toàn phần
|
Thạc sĩ/Tiến sĩ nghiên cứu
|
31/10/2025 (cho 2026)
|
|
UQ Green Future Scholarship
|
University of Queensland
|
50% học phí (khoảng 20.000 AUD/năm)
|
Cử nhân/Thạc sĩ
|
15/11/2025
|
|
ANU College of Science International Scholarship
|
Australian National University
|
10.000 AUD/năm
|
Cử nhân/Thạc sĩ
|
31/12/2025
|
|
Monash International Leadership Scholarship
|
Monash University
|
100% học phí + 10.000 AUD/năm
|
Thạc sĩ/Tiến sĩ nữ lãnh đạo
|
15/11/2025
|
|
Hydrogen Production Network Scholarship
|
University of Queensland
|
32.192 AUD/năm
|
Tiến sĩ nghiên cứu
|
31/3/2026
|
|
Stan de Pierres Scholarship
|
Murdoch University
|
5.000-10.000 AUD/năm
|
Cử nhân năm cuối
|
1/12/2025
|
|
Destination Australia Scholarship
|
Các trường regional (UQ, Monash)
|
15.000 AUD/năm
|
Sinh viên quốc tế học regional
|
30/9/2025
|
2. Chi Tiết Các Học Bổng Nổi Bật

Dưới đây là phân tích sâu từng học bổng, tập trung vào ngành Môi trường.
2.1. Australia Awards Scholarships (AAS) 2026
- Mô tả: Chương trình của Bộ Ngoại giao và Thương mại Úc (DFAT), ưu tiên các lĩnh vực như năng lượng tái tạo và quản lý môi trường để hỗ trợ phát triển quốc gia. Phù hợp với sinh viên Việt Nam quan tâm đến dự án xanh ở Đông Nam Á.
- Giá trị: Toàn phần: Học phí, sinh hoạt phí (khoảng 30.000 AUD/năm), vé máy bay khứ hồi, bảo hiểm y tế, hỗ trợ nghiên cứu (lên đến 5.000 AUD), và khóa tiếng Anh bổ trợ.
- Điều kiện:
- Công dân các nước đang phát triển (Việt Nam đủ điều kiện).
- Độ tuổi dưới 42, GPA 7.0+, IELTS 6.5+.
- Cam kết trở về Việt Nam ít nhất 2 năm sau tốt nghiệp.
- Ưu tiên nữ giới và người khuyết tật.
- Quy trình nộp đơn: Nộp online qua OASIS (Australia Awards portal) từ 1/2/2026 đến 30/4/2026. Bao gồm CV, SOP (1.000 từ), thư giới thiệu, và kế hoạch đóng góp quốc gia.
2.2. Melbourne Graduate Research Scholarships (MGRS) 2026
- Mô tả: Học bổng nghiên cứu của University of Melbourne, tập trung vào các lĩnh vực như Climate Change và Renewable Energy. Lý tưởng cho thạc sĩ/Tiến sĩ nghiên cứu về năng lượng bền vững.
- Giá trị: Học phí toàn phần + stipend 38.500 AUD/năm (trong 3-4 năm) + hỗ trợ di chuyển 3.000 AUD.
- Điều kiện:
- Sinh viên quốc tế, GPA 8.0+, IELTS 7.0+.
- Đề xuất nghiên cứu liên quan đến môi trường (ví dụ: mô hình hóa carbon).
- Không dành cho sinh viên đã nhận học bổng khác.
- Quy trình nộp đơn: Tự động xét khi nộp hồ sơ nhập học (deadline 31/10/2025 cho kỳ 2/2026). Gửi đề xuất nghiên cứu (2.000 từ) và 2 thư giới thiệu.
2.3. UQ Green Future Scholarship
- Mô tả: Dành riêng cho ngành Environmental Science tại University of Queensland, hỗ trợ nghiên cứu rạn san hô và năng lượng tái tạo.
- Giá trị: 50% học phí (18.000-22.500 AUD/năm) + hỗ trợ thực tập (2.000 AUD).
- Điều kiện:
- Sinh viên quốc tế, GPA 7.5+, IELTS 6.5+.
- Tham gia ít nhất 1 hoạt động môi trường (tình nguyện hoặc dự án).
- Quy trình nộp đơn: Nộp qua UQ portal từ tháng 9-15/11/2025, kèm portfolio hoạt động xanh.
2.4. ANU College of Science International Scholarship
- Mô tả: Hỗ trợ sinh viên quốc tế theo học Bachelor/Master of Environmental Studies tại ANU, tập trung vào chính sách khí hậu.
- Giá trị: 10.000 AUD/năm (trong 3 năm) + miễn phí hội thảo nghiên cứu.
- Điều kiện: GPA 7.0+, IELTS 6.5+, thư động lực nhấn mạnh lãnh đạo môi trường.
- Quy trình nộp đơn: Nộp khi apply nhập học (deadline 31/12/2025).
2.5. Monash International Leadership Scholarship (Cho Nữ Lãnh Đạo)

- Mô tả: Ưu tiên nữ sinh viên theo học Master of Water Sensitive Cities hoặc Energy Systems tại Monash, nhằm thúc đẩy lãnh đạo nữ trong lĩnh vực xanh.
- Giá trị: 100% học phí + 10.000 AUD/năm sinh hoạt.
- Điều kiện: Nữ giới, dưới 35 tuổi, GPA 8.0+, kinh nghiệm lãnh đạo (câu lạc bộ môi trường).
- Quy trình nộp đơn: Nộp online từ tháng 8-15/11/2025, kèm video giới thiệu (2 phút).
2.6. Hydrogen Production Network and Energy Transition Scholarships
- Mô tả: Học bổng nghiên cứu Tiến sĩ tại UQ về hydro xanh và chuyển đổi năng lượng.
- Giá trị: 32.192 AUD/năm + học phí + thiết bị nghiên cứu (5.000 AUD).
- Điều kiện: Bằng thạc sĩ liên quan, IELTS 7.0+, đề xuất nghiên cứu sáng tạo.
- Quy trình nộp đơn: Nộp EOI (Expression of Interest) đến 31/3/2026..
2.7. Stan de Pierres Scholarship
- Mô tả: Dành cho sinh viên năm cuối cử nhân Renewable Energy Engineering tại Murdoch University.
- Giá trị: 5.000-10.000 AUD/năm + hỗ trợ tài chính cá nhân.
- Điều kiện: GPA 7.0+, chứng minh khó khăn tài chính.
- Quy trình nộp đơn: Nộp đến 1/12/2025 qua trường.
2.8. Destination Australia Scholarship
- Mô tả: Khuyến khích học tại vùng regional (như Queensland, Tasmania) ngành Environmental Management.
- Giá trị: 15.000 AUD/năm (trong 4 năm).
- Điều kiện: Sinh viên quốc tế, cam kết học regional.
- Quy trình nộp đơn: Qua trường, deadline 30/9/2025.
3. Quy Trình Ứng Tuyển Và Lời Khuyên

Bước 1: Chọn trường và chương trình (sử dụng studyinaustralia.gov.au để tìm).
Bước 2: Kiểm tra điều kiện và chuẩn bị hồ sơ (SOP, CV, IELTS).
Bước 3: Nộp đơn qua portal trường hoặc OASIS (AAS).
Bước 4: Phỏng vấn (nếu yêu cầu) – Tập trung vào tác động môi trường.
Lời khuyên:
- Kết hợp nhiều học bổng (ví dụ: AAS + học bổng trường).
- Tham gia webinar của OP DIEM để được hướng dẫn.
- Theo dõi cập nhật trên X với #AusGreenScholarships.
Học bổng ngành Môi trường tại Úc năm 2026 là cơ hội để bạn không chỉ học tập mà còn góp phần vào tương lai xanh. Với giá trị lên đến toàn phần, các chương trình như AAS hay MGRS có thể thay đổi hành trình du học của bạn.
Hãy liên hệ du học Hợp Điểm ngay để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ hồ sơ.
Bài viết liên quan