DU HỌC ĐH DEBRECEN HỌC PHÍ ƯU ĐÃI
Bảng học phí khối ngành Y tế của trường ĐH Debrecen:
|
NGÀNH
|
HỌC PHÍ (USD)
|
THỜI LƯỢNG
HỌC KÌ (HK)
|
GHI CHÚ
|
|
Dự bị Y khoa
|
$ 7,000/năm
|
Nhập học tháng 1 hoặc 9
|
|
|
Y khoa
|
$ 16,900/năm
|
12 HK ( 6 years)
|
|
|
Nha khoa
|
$ 17,500/năm
|
10 HK ( 5 years)
|
$ 2,200/năm
Phí vật tư từ năm 3
|
|
Dược khoa
|
$ 8,000/năm
|
10 HK ( 5 years)
|
|
|
Điều Dưỡng ( Y tá)
|
$ 6,500/ năm
|
8 HK (4 years)
|
|
|
Vật lý trị liệu
|
$ 6,000/năm
|
8 HK ( 4 years)
|
|
|
Y tế Công cộng
(Cử nhân)
|
$ 6,000/năm
|
8 HK ( 4 years)
|
|
|
Y tế Công cộng
(Thạc sĩ)
|
$ 8,000/năm
|
3 HK ( 1.5 years)
|
|
Bảng học phí khối ngành Non Meidcal của trường ĐH Debrecen:
|
NGÀNH
|
HỌC PHÍ (USD)
|
THỜI LƯỢNG
HỌC KÌ (HK)
|
|
Nghiên cứu Anh Mỹ -
English & American Studies
|
$ 5,500/năm
|
6 HK ( 3 years)
|
|
Quản trị Kinh doanh
Business Administration & Management
|
$ 6,000/năm
|
7 HK ( 3.5 years)
|
|
Tài chính & Tiếp thị
Commerce & Marketing
|
$ 6,000/năm
|
7 HK ( 3.5 years)
|
|
Tin học Kinh doanh
Business Informatics
|
$ 6,000/năm
|
7 HK ( 3.5 years)
|
|
Tin học
Computer Science
|
$ 6,000/năm
|
6 HK ( 3 years)
|
|
Công nghệ máy tính
Computer Science Engineering
|
$ 6,000/năm
|
7 HK ( 3.5 years)
|
|
Khoa học Trái đất
Earth Sciences
|
$ 6,000/năm
|
6 HK ( 3 years)
|
|
Địa lý học
Geography
|
$ 6,000/năm
|
6 HK ( 3 years)
|
|
Đào tạo Phi công:
Professional Pilot
|
$ 34,000 USD/ năm
|
7 HK ( 3.5 years)
|
|
Khoa học Tự Nhiên
(Toán – Lý – Hóa – Sinh)
|
$ 6,000/năm
|
6 HK ( 3 years)
|
|
Công nghệ Sinh hóa
Biochemical Engineering
|
$ 6,500/năm
|
7 HK ( 3.5 years)
|
|
Công nghệ Hóa học
Chemical Engineering
|
$ 6,500/năm
|
7 HK ( 3.5 years)
|
|
Công nghệ Điện
Electrical Engineering
|
$ 6,500/năm
|
7 HK ( 3.5 years)
|
|
Công nghệ Xây dựng
Civil Engineering
|
$ 6,500/năm
|
8 HK ( 4 years)
|
|
Công nghệ Cơ khí
Mechanical Engineering
|
$ 6,500/năm
|
7 HK ( 3.5 years)
|
|
Công nghệ Cơ Điện tử
Mechatronics Engineering
|
$ 6,500/năm
|
7 HK ( 3.5 years)
|
|
Công nghệ Thực phẩm
Food Engineering
|
$ 6,500/năm
|
7 HK ( 3.5 years)
|
|
Sáng tạo & nghiên cứu
Âm nhạc
Creative Arts & Musicology
|
$ 8,500
USD/năm
|
6 HK ( 3 years)
|
|
Biểu diễn Âm nhạc
Performance (Music)
|
$ 8,500
USD/năm
|
6 HK ( 3 years)
|
Thông tin chi tiết, xin liên hệ Hợp Điểm: