Canada là một trong những điểm đến hàng đầu của du học sinh quốc tế, nhưng mức sống và chi phí sinh hoạt giữa các tỉnh bang lại có sự chênh lệch rất lớn. Trước khi đưa ra quyết định chọn trường hay chọn nơi sinh sống, việc hiểu rõ thu nhập, chi tiêu hằng tháng và mức độ đắt đỏ của từng bang sẽ giúp bạn lập kế hoạch tài chính chính xác hơn.
Bài viết này sẽ cung cấp góc nhìn thực tế về mức sống tại Canada, bao gồm: lương tối thiểu, chi phí sinh hoạt theo từng tỉnh bang, chi tiêu trung bình của du học sinh, thu nhập làm thêm và gợi ý ngân sách phù hợp. Đây là tài liệu hữu ích dành cho bạn nào đang chuẩn bị du học Canada trong thời gian tới.
1. Vì sao mức sống tại Canada khác nhau giữa các tỉnh bang?

Canada có diện tích rộng thứ hai thế giới, vì vậy sự khác biệt giữa các vùng là rất rõ rệt. Thứ ảnh hưởng mạnh nhất đến chi phí sinh hoạt của du học sinh bao gồm:
1.1. Chênh lệch lương tối thiểu (Minimum Wage)
Mỗi tỉnh bang có mức lương tối thiểu khác nhau. Ví dụ:
- British Columbia và Ontario thường có mức lương cao hơn.
- Manitoba và Saskatchewan lại thấp hơn nhưng bù lại chi phí sinh hoạt rẻ.
- Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập từ làm thêm của du học sinh.
1.2. Điều kiện kinh tế – xã hội
Toronto, Vancouver hay Calgary là trung tâm kinh tế lớn nên giá nhà, đi lại, dịch vụ đều cao hơn.
Ngược lại, các bang vùng Prairie hay Atlantic lại có mức giá dễ chịu hơn.
1.3. Mức độ phát triển đô thị
Thành phố càng đông đúc, chi phí càng cao. Điều này lý giải vì sao mức sống ở Vancouver đắt đỏ hơn nhiều so với Winnipeg hay Regina.
1.4. Chính sách hỗ trợ & thuế của từng tỉnh bang
Quebec có nhiều ưu đãi cho sinh viên, Alberta thuế thấp, trong khi Ontario và BC chi phí dịch vụ công cộng cao hơn.
2. Thu nhập trung bình và chi phí sinh hoạt theo từng tỉnh bang

Mỗi tỉnh bang tại Canada có mức sống và cơ hội thu nhập rất khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết theo từng khu vực, giúp du học sinh dễ hình dung và chuẩn bị ngân sách phù hợp.
2.1. Ontario
Ontario là trung tâm kinh tế – giáo dục lớn nhất Canada, nơi tập trung nhiều trường top như University of Toronto, York University, Waterloo… đồng thời cũng là tỉnh bang có mức chi tiêu cao, khoảng 1.500–2.200 CAD/tháng. Phù hợp với sinh viên thích môi trường năng động và nhiều cơ hội việc làm.
1. Thu nhập & cơ hội việc làm
- Lương tối thiểu: cao hơn mặt bằng chung của Canada.
- Thu nhập làm thêm phổ biến: 16–20 CAD/h tùy công việc.
- Nhiều job cho sinh viên tại nhà hàng, cà phê, bán lẻ, dịch vụ khách hàng, call center…
2. Chi phí sinh hoạt trung bình
- Nhà ở: Phòng share: 800–1.100 CAD; Căn studio/1-bedroom: 1.400–2.000 CAD
- Ăn uống: 300–450 CAD
- Đi lại: 120–160 CAD (Toronto có thẻ TTC cho sinh viên)
- Internet – Điện thoại: 70–120 CAD
- Chi phí khác: 150–250 CAD
2.2. British Columbia (BC)
BC nổi tiếng với khí hậu dễ chịu, thiên nhiên đẹp và thành phố Vancouver đắt đỏ bậc nhất Canada. Tổng ngân sách khoảng 1.700–2.500 CAD/tháng. Thích hợp cho sinh viên ưu tiên chất lượng sống và cơ hội nghề nghiệp lâu dài.
1. Thu nhập & việc làm
- Lương tối thiểu: thuộc top cao.
- Thu nhập làm thêm: 17–23 CAD/h.
- Job phổ biến: phục vụ, barista, bán hàng, warehouse, hỗ trợ văn phòng.
2. Chi phí sinh hoạt
- Nhà ở: Share room: 900–1.400 CAD; Studio/1-bedroom: 1.600–2.300 CAD
- Ăn uống: 350–500 CAD
- Đi lại: 120–150 CAD
- Internet/Điện thoại: 80–130 CAD
- Chi phí khác: 150–250 CAD
2.3. Alberta
Alberta có mức thuế thấp, thu nhập tốt và chi phí sinh hoạt mềm hơn Ontario – BC, là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và cơ hội. Tổng ngân sách: 1.200–1.700 CAD/tháng. Là bang đáng cân nhắc cho sinh viên muốn tiết kiệm nhưng vẫn có nhiều job.
1. Thu nhập & việc làm
- Lương tối thiểu: khá ổn.
- Thu nhập làm thêm: 16–21 CAD/h.
- Alberta mạnh về các ngành: kỹ thuật, dầu khí, thương mại, logistics.
2. Chi phí sinh hoạt
- Nhà ở: Share room: 600–900 CAD; Studio: 1.000–1.300 CAD
- Ăn uống: 250–400 CAD
- Đi lại: 100–140 CAD
- Internet – Điện thoại: 70–110 CAD
- Chi phí khác: 120–200 CAD
2.4. Quebec
Quebec có chi phí thấp, nhiều hỗ trợ cho sinh viên quốc tế, đặc biệt tại Montreal – một trong những thành phố dễ sống nhất Canada. Tổng ngân sách: 1.000–1.400 CAD/tháng. Lý tưởng cho sinh viên muốn sống ở thành phố lớn nhưng chi phí vừa phải.
1. Thu nhập & việc làm
- Lương tối thiểu: thấp hơn Ontario/BC, nhưng chi phí cũng thấp tương ứng.
- Thu nhập làm thêm: 15–19 CAD/h.
- Việc làm trong các lĩnh vực: dịch vụ, bán lẻ, nhà hàng, chăm sóc khách hàng.
2. Chi phí sinh hoạt
- Nhà ở: Share room: 500–800 CAD; Studio: 900–1.200 CAD
- Ăn uống: 250–400 CAD
- Đi lại: 70–100 CAD
- Internet – Điện thoại: 60–100 CAD
- Chi phí khác: 120–200 CAD
2.5. Manitoba & Saskatchewan
Hai tỉnh bang này có chi phí thấp nhất Canada, phù hợp với sinh viên muốn tối ưu ngân sách và tìm cơ hội định cư sau học. Tổng ngân sách: 900–1.200 CAD/tháng. Phù hợp cho sinh viên ngân sách hạn chế muốn chi phí rẻ nhưng vẫn có chất lượng sống ổn.
1. Thu nhập & việc làm
- Lương tối thiểu: trung bình.
- Thu nhập làm thêm: 14–18 CAD/h.
- Job phổ biến: phục vụ, bán hàng, warehouse, trợ lý cửa hàng.
2. Chi phí sinh hoạt
- Nhà ở: Share room: 400–700 CAD; Studio: 800–1.100 CAD
- Ăn uống: 200–300 CAD
- Đi lại: 70–100 CAD
- Internet – Điện thoại: 60–100 CAD
- Chi phí khác: 100–180 CAD
2.6. Các tỉnh bang Atlantic (Nova Scotia, New Brunswick, PEI, Newfoundland & Labrador)
Khu vực Atlantic nổi tiếng yên bình, chi phí phải chăng và khí hậu ôn hòa. Các bang này ngày càng thu hút du học sinh vì dễ sống, cơ hội định cư tốt. Tổng ngân sách: 1.000–1.400 CAD/tháng. Lựa chọn phù hợp với sinh viên muốn môi trường yên bình và chi phí thấp.
1. Thu nhập & việc làm
- Lương tối thiểu: trung bình.
- Thu nhập làm thêm: 15–19 CAD/h.
- Nhu cầu cao trong các job: nhà hàng, bán lẻ, du lịch – dịch vụ.
2. Chi phí sinh hoạt
- Nhà ở: Share room: 500–850 CAD; Studio: 900–1.200 CAD
- Ăn uống: 250–400 CAD
- Đi lại: 70–110 CAD
- Internet – Điện thoại: 60–100 CAD
- Chi phí khác: 120–200 CAD
3. Du học sinh tại Canada chi tiêu bao nhiêu mỗi tháng?

Chi tiêu thực tế phụ thuộc vào tỉnh bang và lối sống, nhưng dưới đây là mức trung bình được nhiều du học sinh chia sẻ:
- Nhà ở (50–60% ngân sách): Homestay: 900–1.200 CAD; Phòng share: 500–900 CAD; Studio/1-bedroom: 1.000–1.800 CAD (tùy bang)
- Ăn uống: Tự nấu: 200–300 CAD; Mua ngoài: 400–600 CAD
- Đi lại: Thẻ bus/thẻ tàu: 70–150 CAD. Một số thành phố miễn phí hoặc ưu đãi cho sinh viên.
- Điện thoại – Internet: 60–120 CAD/tháng
- Bảo hiểm y tế: 50–80 CAD/tháng (tùy trường & tỉnh bang)
- Chi phí khác: Giải trí, thuốc men, học liệu: 100–300 CAD
Tổng chi phí trung bình một du học sinh Canada dao động từ 1.000 đến 1.800 CAD/tháng tùy tỉnh bang.
4. Thu nhập từ làm thêm của du học sinh tại Canada
Thu nhập từ làm thêm là nguồn hỗ trợ tài chính quan trọng đối với hầu hết du học sinh Canada. Nhờ chính sách cho phép sinh viên quốc tế làm việc trong và ngoài khuôn viên trường, bạn có thể trang trải một phần sinh hoạt phí, đồng thời tích lũy kinh nghiệm thực tế để hỗ trợ xin việc hoặc định cư sau tốt nghiệp.
Dưới đây là phân tích chi tiết để bạn hình dung rõ mức thu nhập thực tế.
4.1. Quy định làm thêm dành cho du học sinh (mới nhất)
- Được làm tối đa 20 giờ/tuần trong thời gian học.
- Được làm full-time trong kỳ nghỉ (hè, đông, nghỉ giữa kỳ).
- Các ngành nghề trong khuôn viên trường không giới hạn giờ làm nếu có hợp đồng trực tiếp với trường.
- Một số chương trình học yêu cầu Co-op/Internship – giúp sinh viên có thu nhập và kinh nghiệm thực tế.
Lưu ý: Chính sách có thể thay đổi theo quy định mới từng năm của IRCC.
4.2. Thu nhập làm thêm thực tế theo từng tỉnh bang
Dựa trên mức lương tối thiểu mới nhất và công việc phổ biến du học sinh hay làm, thu nhập thực tế thường cao hơn lương tối thiểu từ 0.5 – 3 CAD/giờ.
|
Tỉnh bang
|
Lương tối thiểu (CAD/giờ)
|
Thu nhập thực tế du học sinh (CAD/giờ)
|
|
Ontario
|
17.20
|
17 – 20
|
|
British Columbia
|
17.40
|
17 – 21
|
|
Alberta
|
15.00
|
16 – 20
|
|
Manitoba
|
15.30
|
16 – 19
|
|
Saskatchewan
|
15.00
|
16 – 19
|
|
Québec
|
15.75
|
16 – 20
|
|
Nova Scotia
|
15.20
|
15 – 19
|
|
New Brunswick
|
15.30
|
15 – 19
|
|
Newfoundland & Labrador
|
15.60
|
15 – 19
|
|
Prince Edward Island
|
15.40
|
15 – 19
|
4.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập làm thêm
- Thành phố lớn → thu nhập cao hơn (Toronto, Vancouver, Calgary).
- Kỹ năng giao tiếp tốt → dễ tìm việc dịch vụ, retail mức lương cao hơn.
- Có kinh nghiệm làm thêm ở Việt Nam → giúp tăng cơ hội đàm phán lương.
- Công việc trong trường ổn định, lương khá, không phụ thuộc mùa du lịch.
- Co-op/Internship thường có mức lương cao hơn nhiều so với việc làm bán thời gian.
4.4. Đánh giá khả năng trang trải chi phí
- Thu nhập làm thêm có thể bù được 50–80% chi phí sinh hoạt tùy tỉnh bang.
- Tại tỉnh bang chi phí thấp như Saskatchewan, Manitoba, New Brunswick → có thể gần như tự trang trải 100%.
- Tại các thành phố đắt đỏ như Toronto và Vancouver → thường không đủ 100%, nhưng vẫn giúp giảm rất nhiều áp lực tài chính.
5. Tips tiết kiệm chi phí cho du học sinh Canada

- Chọn phòng ngoài trung tâm, đi bus/tàu vẫn thuận tiện.
- Tự nấu ăn 4–5 ngày/tuần giúp tiết kiệm lớn.
- Dùng Student ID để nhận ưu đãi ở siêu thị, rạp phim, phương tiện công cộng.
- Mua đồ cũ chất lượng trên Facebook Marketplace.
- Sử dụng các ứng dụng so sánh giá như Flipp, Too Good To Go.
- Lập bảng chi tiêu hàng tháng để kiểm soát tài chính.
6. Tỉnh bang nào phù hợp với ngân sách của bạn?
|
Ngân sách/tháng
|
Tỉnh bang phù hợp
|
|
< 1.200 CAD
|
Manitoba, Saskatchewan
|
|
1.200–1.500 CAD
|
Quebec, Alberta, các bang Atlantic
|
|
> 1.500 CAD
|
Ontario, British Columbia
|
Hãy cân nhắc cả ngành học, cơ hội việc làm và mục tiêu định cư để chọn tỉnh bang phù hợp nhất.
Mức sống và chi phí sinh hoạt tại Canada thay đổi mạnh giữa từng tỉnh bang, vì vậy việc tìm hiểu sớm sẽ giúp du học sinh Việt Nam chuẩn bị ngân sách tối ưu và tránh rủi ro tài chính. Lời khuyên là hãy xem xét tổng thể: chi phí – cơ hội làm thêm – chính sách định cư – thế mạnh ngành học để đưa ra lựa chọn đúng đắn.
Bạn đang phân vân tỉnh bang nào phù hợp với ngân sách và kế hoạch học tập của mình? Liên hệ ngay đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được phân tích lộ trình – chi phí – cơ hội nghề nghiệp chi tiết, giúp bạn tự tin hơn trên hành trình du học Canada.
Có thể bạn quan tâm: