Địa điểm | Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký | Điều kiện |
---|---|---|---|---|---|---|
Utah, Salt Lake City | University of Utah | Học bổng Một phần |
University of Utah - Nhập học trực tiếp Đại học |
10.000 USD/năm (lên tới 4 năm) | 15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
California, Stockton | University of Pacific | Học bổng Một phần |
University of Pacific - Nhập học trực tiếp Đại học |
30.000 USD/năm (lên tới 4 năm) | 15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
South Carolina, Columbia | University of South Carolina | Học bổng Một phần |
University of South Carolina - Nhập học trực tiếp Đại học |
12.000 USD | 15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
Mississippi, Oxford | University of Mississippi | Học bổng Một phần |
University of Mississippi - Nhập học trực tiếp Đại học |
3.000 USD/năm (lên tới 4 năm) | 15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
Massachusetts, Boston | University of Massachusetts Boston | Học bổng Một phần |
University of Massachusetts Boston - Nhập học trực tiếp Đại học |
5.000 USD/năm (lên tới 4 năm) | 15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
Kansas, Lawrence | University of Kansas | Học bổng Một phần |
University of Kansas - Nhập học trực tiếp Đại học |
15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn | |
Illinois, Chicago | University of Illinois at Chicago | Học bổng Một phần |
University of Illinois at Chicago - Nhập học trực tiếp Đại học |
10.000 USD/năm (lên tới 4 năm) | 15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
Ohio, Dayton | University of Dayton | Học bổng Một phần |
University of Dayton - Nhập học trực tiếp Đại học |
25.000 USD/năm (lên tới 4 năm) | 15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
Louisiana, Baton Rouge | Louisiana State University | Học bổng Một phần |
Louisiana State University - Nhập học trực tiếp Đại học |
10.000 USD | 15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
Washington, Spokane | Gonzaga University | Học bổng Một phần |
Gonzaga University - Nhập học trực tiếp Đại học |
80.000 USD/4 năm | 15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
Florida, Miami | Florida International University | Học bổng Một phần |
Florida International University - Nhập học trực tiếp Đại học |
5.000 USD | 15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
Alabama, Auburn | Auburn University | Học bổng Một phần |
Auburn University - Nhập học trực tiếp Đại học |
12.000 USD | 15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
Washington D.C | American University | Học bổng Một phần |
American University - Nhập học trực tiếp Đại học |
10.000 USD | 15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
New York, Garden City | Adelphi University | Học bổng Một phần |
Adelphi University - Nhập học trực tiếp Đại học |
23.000 USD/ năm (lên tới 4 năm) | 15/12/2021 | GPA 3.5/8.8; IELTS 6.5+, SAT 1300 và phỏng vấn |
California, Stockton | University of Pacific | Học bổng Một phần |
Nhập học trực tiếp Đại học |
80.000 USD/4 năm | 11/12/2020 | IELTS 6.5/ TOEFL 77, GPA 8.0+ |
Ohio, Dayton | University of Dayton | Học bổng Một phần |
Nhập học trực tiếp Đại học |
80.000 USD/4 năm | 11/12/2020 | IELTS 6.5/ TOEFL 77, GPA 8.0+ |
New York, Garden City | Adelphi University | Học bổng Một phần |
Nhập học trực tiếp Đại học |
15.000 USD/ năm (lên tới 4 năm) | 20/09/2020 | GPA 3.0; IELTS 6.5+, TOEFL 77+ và phỏng vấn |
Washington, | American University | Học bổng Một phần |
Nhập học trực tiếp Đại học |
15.000 USD/ năm đầu tiên | 20/09/2020 | GPA 3.0; IELTS 6.5+, TOEFL 77+ và phỏng vấn |
Alabama, Auburn | Auburn University | Học bổng Một phần |
Nhập học trực tiếp Đại học |
12.000 USD/ năm đầu tiên | 20/09/2020 | GPA 3.0; IELTS 6.5+, TOEFL 77+ và phỏng vấn |
Kansas, Lawrence | University of Kansas | Học bổng Một phần |
Nhập học trực tiếp Đại học |
9.000 USD/ năm (lên đến 4 năm) | 20/09/2020 | GPA 3.0; IELTS 6.5+, TOEFL 77+ và phỏng vấn |
Louisiana, Baton Rouge | Louisiana State University | Học bổng Một phần |
Nhập học trực tiếp Đại học |
12.000 USD/ năm đầu tiên | 20/09/2020 | GPA 3.0; IELTS 6.5+, TOEFL 77+ và phỏng vấn |
Ohio, Dayton | University of Dayton | Học bổng Một phần |
Nhập học trực tiếp Đại học |
20.000 USD/ năm (lên đến 4 năm) | 20/09/2020 | GPA 3.0; IELTS 6.5+, TOEFL 77+ và phỏng vấn |
South Carolina, Columbia | University of South Carolina | Học bổng Một phần |
Nhập học trực tiếp Đại học |
12.000 USD/ năm đầu tiên | 20/09/2020 | GPA 3.0; IELTS 6.5+, TOEFL 77+ và phỏng vấn |
California, Stockton | University of Pacific | Học bổng Một phần |
Nhập học trực tiếp Đại học |
20.000 USD/ năm (lên đến 4 năm) | 20/09/2020 | GPA 3.0; IELTS 6.5+, TOEFL 77+ và phỏng vấn |
Illinois, Chicago | University of Illinois at Chicago | Học bổng Một phần |
Nhập học trực tiếp Đại học |
8.000 USD/ năm (lên đến 4 năm) | 20/09/2020 | GPA 3.0; IELTS 6.5+, TOEFL 77+ và phỏng vấn |
Oregon, Covarllis | Oregon State Univesity | Học bổng Một phần |
OSU Provost's Scholarship for Exellence |
6.000 USD/ năm | 20/09/2020 | GPA 3.0/4.0; IELTS 6.0, TOEFL 70 |
Oregon, Covarllis | Oregon State Univesity | Học bổng Một phần |
OSU IB or A - Level Scholarship |
6.000 USD/ năm | 20/09/2020 | GPA 3.0/4.0; IELTS 6.0, TOEFL 70 |
Oregon, Covarllis | Oregon State Univesity | Học bổng Một phần |
Honorary Scholarship for Leadership |
10.000 USD/ năm | 20/09/2020 | GPA 3.0/4.0; IELTS 6.0, TOEFL 70 + nộp đơn xin học bổng |
Florida, Tampa | University of South Florida | Học bổng Một phần |
USF Green & Gold Presidential |
12.000 USD/năm | 20/09/2020 | GPA 3.0/4.0; IELTS 6.0, TOEFL 70, yêu cầu SAT |
Florida, Tampa | University of South Florida | Học bổng Một phần |
USF Green & Gold Directors |
9.000 USD/ năm (lên đến 4 năm) | 20/09/2020 | GPA 3.0/4.0; IELTS 6.0, TOEFL 70, yêu cầu SAT |
Florida, Tampa | University of South Florida | Học bổng Một phần |
USF Green & Gold Scholar |
6.000 USD/ năm | 20/09/2020 | GPA 3.0/4.0; IELTS 6.0, TOEFL 70 |
Colorado, Fort Collins | Colorado State University | Học bổng Một phần |
CSU Merit-Based Scholarship (GPA Only) |
2.000-8.000USD/ năm | 20/09/2020 | GPA 3.0/4.0; IELTS 6.5 hoặc TOELF iBT 79 |
Colorado, Fort Collins | Colorado State University | Học bổng Một phần |
CSU Merit-Based Scholarship (GPA + SAT) |
4.000-10.000 USD/ năm | 20/09/2020 | GPA 3.0/4.0; IELTS 6.5 hoặc TOELF iBT 79, yêu cầu SAT |
West Virginia, Huntington | Marshall University | Học bổng Một phần |
Marshall Merit- Based Scholarships |
5.000 - 14.000 USD | 20/09/2020 | GPA 2.5; IELTS 6.0 , TOEFL 61 |
Virginia, Fairfax | Gladstone High School | Học bổng Một phần |
Drew Merit- Based Scholarships |
10.000 - 25.000 USD/ năm | 20/09/2020 | GPA 3.0/4.0; IELTS 6.5 hoặc TOELF iBT 80, yêu cầu SAT |